PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾN SÚC |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I |
Tổng số học sinh | 959 | 163 | 178 | 190 | 192 | 236 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ : 100% ) |
959 (100%) |
163 | 178 | 190 | 192 | 236 |
III | Số học sinh chia theo năng lực: | ||||||
1 | -Tự phục vụ, tự quản | 428 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 97.2 % ) | 416 | 186 | 230 | ||||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 2.8 % ) | 12 | 6 | 6 | ||||
2 | -Hợp tác | 428 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 96.3 % ) | 412 | 181 | 231 | ||||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 3.7 % ) | 16 | 11 | 5 | ||||
3 | - Tự học và giải quyết vấn đề | 428 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 81.3 % ) | 348 | 146 | 202 | ||||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 18.7 % ) | 80 | 46 | 34 | ||||
IV | Số học sinh chia theo phẩm chất | ||||||
1 | - Chăm học, chăm làm | 428 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 78.7 % ) | 337 | 143 | 194 | ||||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 21.3 % ) | 91 | 49 | 42 | ||||
2 | - Tự tin, trách nhiệm | 428 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 86.7 % ) | 371 | 150 | 221 | ||||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 13.3 % ) | 57 | 42 | 15 | ||||
3 | Trung thực, kĩ luật | 428 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 96 % ) | 411 | 175 | 236 | ||||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 4 % ) | 17 | 17 | 0 | ||||
4 | - Đoàn kết, yêu thương | 428 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 100% ) | 428 | 192 | 236 | ||||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 0 % ) | 0 | 0 | 0 | ||||
V | Số học sinh chia theo môn học | ||||||
1 | Tiếng Việt | 959 | 163 | 178 | 190 | 192 | 236 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 50.2% ) |
481 | 79 | 95 | 113 | 96 | 98 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 48.8%) |
468 | 75 | 83 | 76 | 96 | 138 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ : 1%) |
10 | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
2 | Toán | 959 | 163 | 178 | 190 | 192 | 236 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ :55.4% ) |
531 | 97 | 113 | 124 | 92 | 105 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 43.9% ) |
421 | 59 | 65 | 66 | 100 | 131 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ : 0.8% ) |
7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khoa học | 428 | 192 | 236 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 66.6%) |
285 | 135 | 150 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 33.4% ) |
143 | 57 | 86 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | ||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 428 | 192 | 236 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 61.4%) |
263 | 122 | 141 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 38.6%) |
165 | 70 | 95 | |||
5 | Tiếng Anh | 959 | 163 | 178 | 190 | 192 | 236 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 41.7% ) |
400 | 64 | 85 | 92 | 83 | 76 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 57.5% ) |
551 | 91 | 93 | 98 | 109 | 160 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ : 0.8 % ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Tin học | 959 | 163 | 178 | 190 | 192 | 236 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ :47.6 % ) |
456 | 75 | 127 | 100 | 75 | 79 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 52.3 % ) |
502 | 87 | 51 | 90 | 117 | 157 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ : 0.1 % ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Đạo đức | 959 | 163 | 178 | 190 | 192 | 236 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 78.7 % ) |
755 | 103 | 141 | 143 | 154 | 214 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 21.3 % ) |
204 | 60 | 37 | 47 | 38 | 22 |
8 | Tự nhiên và Xã hội | 531 | 163 | 178 | 190 | ||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 70.2 %) |
373 | 106 | 132 | 135 | ||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 29.8 % ) |
158 | 57 | 46 | 55 | ||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | |||
9 | Âm nhạc | 959 | 163 | 178 | 190 | 192 | 236 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 77.7 %) |
745 | 142 | 144 | 172 | 128 | 159 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 22.3 %) |
214 | 21 | 34 | 18 | 64 | 77 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Mĩ thuật | 959 | 163 | 178 | 190 | 192 | 236 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 73.3 % ) |
703 | 117 | 134 | 147 | 133 | 172 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ :26.7 % ) |
256 | 46 | 44 | 43 | 59 | 64 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Công nghệ/Kỹ thuật | 618 | 190 | 192 | 236 | ||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 79.8% ) |
493 | 140 | 152 | 201 | ||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 20.2% ) |
125 | 50 | 40 | 35 | ||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | |||
12 | Thể dục | 959 | 163 | 178 | 190 | 192 | 236 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 85 % ) |
815 | 109 | 151 | 152 | 182 | 221 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 15 % ) |
144 | 54 | 27 | 38 | 10 | 15 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Hoạt động trải nghiệm | 531 | 163 | 178 | 190 | ||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 71.8 % ) |
381 | 106 | 139 | 136 | ||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 28.2 % ) |
150 | 57 | 39 | 54 | ||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | ||||
VI | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Hoàn thành chương trình lớp học (tỷ lệ : 99.2%) |
951 | 156 | 178 | 189 | 192 | 236 |
2 | Kiểm tra lại (tỷ lệ : 1% ) |
10 | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
4 | Lưu ban (tỷ lệ : 0.8 %) |
8 | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
VII | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ : 100% ) |
236 |
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | ||||
TS | Tỷ lệ | TS | Tỷ lệ | TS | Tỷ lệ | |
I. Năng lực | ||||||
1. Tự chủ và tự học | 163 | 178 | 190 | |||
Tốt | 99 | 60.7 | 144 | 80.9 | 147 | 77.4 |
Đạt | 64 | 39.3 | 34 | 19.1 | 43 | 22.6 |
Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. Giao tiếp và hợp tác | 163 | 178 | 190 | |||
Tốt | 102 | 62.6 | 147 | 82.6 | 144 | 75.8 |
Đạt | 61 | 37.4 | 31 | 17.4 | 46 | 24.2 |
Cần cố gắng | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. Giải quyết vấn đề và sáng tạo | 163 | 178 | 190 | |||
Tốt | 98 | 60.1 | 139 | 78.1 | 140 | 73.7 |
Đạt | 65 | 39.9 | 39 | 21.9 | 50 | 26.3 |
Cần cố gắng | 0 | 2.2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. Ngôn ngữ | 163 | 178 | 190 | |||
Tốt | 80 | 49.1 | 123 | 69.1 | 158 | 83.2 |
Đạt | 74 | 45.4 | 55 | 30.9 | 32 | 16.8 |
Cần cố gắng | 9 | 5.5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. Tính toán | 163 | 178 | 190 | |||
Tốt | 97 | 59.5 | 135 | 75.8 | 151 | 79.5 |
Đạt | 59 | 36.2 | 43 | 24.2 | 39 | 20.5 |
Cần cố gắng | 7 | 4.3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. Khoa học | 163 | 178 | 190 | |||
Tốt | 95 | 58.3 | 134 | 75.3 | 150 | 78.9 |
Đạt | 68 | 41.7 | 44 | 24.7 | 40 | 21.1 |
Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. Thẩm mĩ | 190 | |||||
Tốt | 152 | 80 | ||||
Đạt | 38 | 20 | ||||
Cần cố gắng | 0 | 0 | ||||
8. Thể chất | 190 | |||||
Tốt | 123 | 64.7 | ||||
Đạt | 67 | 35.3 | ||||
Cần cố gắng | 0 | 0 | ||||
II. Phẩm chất | 163 | 178 | 190 | |||
1. Yêu nước | 119 | 73 | 150 | 84.3 | 146 | 76.8 |
Tốt | 44 | 27 | 28 | 15.7 | 44 | 23.2 |
Đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cần cố gắng | 163 | 178 | 190 | |||
2. Nhân ái | 111 | 68.1 | 168 | 94.4 | 161 | 84.7 |
Tốt | 52 | 31.9 | 10 | 5.6 | 29 | 15.3 |
Đạt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cần cố gắng | ||||||
3. Chăm chỉ | 163 | 178 | 190 | |||
Tốt | 154 | 94.5 | 178 | 100 | 183 | 96.3 |
Đạt | 9 | 5.5 | 0 | 0 | 7 | 3.7 |
Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. Trung thực | 163 | 178 | 190 | |||
Tốt | 134 | 82.2 | 162 | 91 | 168 | 88.4 |
Đạt | 29 | 17.8 | 16 | 9 | 22 | 11.6 |
Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. Trách nhiệm | 163 | 178 | 190 | |||
Tốt | 96 | 58.9 | 142 | 79.8 | 142 | 74.7 |
Đạt | 67 | 41.1 | 36 | 20.2 | 48 | 25.3 |
Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tác giả: Tiểu học Bến Súc
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024