STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Tốt | Khá | Đạt | C. đạt | |||
Tổng số GV, CBQL, NV | 55 | 34 | 8 | 8 | 5 | 7 | 40 | 1 | 36 | 11 | |||||
I | Giáo viên | 44 | 29 | 8 | 7 | 7 | 36 | 1 | 33 | 11 | |||||
Trong đó GV chuyên biệt: | 12 | 8 | 2 | 2 | 2 | 10 | 26 | 6 | |||||||
1 | Tiếng dân tộc | ||||||||||||||
2 | Ngoại ngữ | 4 | 4 | 4 | 4 | ||||||||||
3 | Tin học | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
4 | Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
5 | Mỹ thuật | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
6 | Thể dục | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | ||||||||
II | Cán bộ quản lý | 3 | 3 | 3 | |||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
III | Nhân viên | 8 | 2 | 1 | 5 | ||||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | ||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | ||||||||||||
3 | Thủ quỹ | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | ||||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | ||||||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | ||||||||||||||
7 | Bảo vệ | 3 | 3 | ||||||||||||
8 | Phục vụ | 2 | 2 | ||||||||||||
9 | Khác |
Thanh Tuyền, ngày 10 tháng 9 năm 2022 Thủ trưởng đơn vị ( Đã ký) Lê Văn Hòa |
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024