STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Tốt | Khá | Đạt | C. đạt | |||
Tổng số GV, CBQL, NV | 57 | 24 | 12 | 16 | 5 | 16 | 12 | 24 | 8 | 32 | |||||
I | Giáo viên | 44 | 19 | 13 | 12 | ||||||||||
Trong đó GV chuyên biệt: | |||||||||||||||
1 | Tiếng dân tộc | ||||||||||||||
2 | Ngoại ngữ | 4 | 3 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | |||||||
3 | Tin học | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
4 | Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
5 | Mỹ thuật | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
6 | Thể dục | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | ||||||||
II | Cán bộ quản lý | 2 | 2 | 2 | |||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
III | Nhân viên | 11 | 3 | 2 | 2 | 3 | |||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
3 | Thủ quỹ | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | ||||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
7 | Bảo vệ | 3 | |||||||||||||
8 | Phục vụ | 2 | |||||||||||||
9 | Khác | 1 | 1 | 1 |
Thanh Tuyền, ngày 22 tháng 9 năm 2019 Thủ trưởng đơn vị Đã ký Lê Văn Hòa |
Ngày ban hành: 25/04/2024. Trích yếu: Trường học an toàn ...
Ngày ban hành: 25/04/2024
Ngày ban hành: 25/04/2024. Trích yếu: Kiểm điểm đánh giá XLCL...
Ngày ban hành: 25/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024