STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | ||||||
I | Số phòng học/số lớp | 33/28 | Số m2/học sinh | ||||||
II | Loại phòng học | - | |||||||
1 | Phòng học kiên cố | 33 | - | ||||||
2 | Phòng học bán kiên cố | - | |||||||
3 | Phòng học tạm | - | |||||||
4 | Phòng học nhờ, mượn | - | |||||||
III | Số điểm trường lẻ | - | |||||||
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 8828 m2 | 10.05 m2/hs | ||||||
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 1867 m2 | 2.12 m2/hs | ||||||
VI | Tổng diện tích các phòng | 2885 m2 | |||||||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 33x56 m2 | |||||||
2 | Diện tích thư viện (m2) | 33.84 m2 | |||||||
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | 314.94m2 | |||||||
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 64.4 m2 | |||||||
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 64.4 m2 | |||||||
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 64.4 m2 | |||||||
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 65.1 m2 | |||||||
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | ||||||||
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 70.56 m2 | |||||||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Số bộ/lớp | |||||||
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | ||||||||
1.1 | Khối lớp 1 | 160 | 27/lớp | ||||||
1.2 | Khối lớp 2 | 95 | 19/ lớp | ||||||
1.3 | Khối lớp 3 | 95 | 16/lớp | ||||||
1.4 | Khối lớp 4 | 200 | 33/lớp | ||||||
1.5 | Khối lớp 5 | 59 | 12/lớp | ||||||
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | ||||||||
2.1 | Khối lớp 1 | ||||||||
2.2 | Khối lớp 2 | ||||||||
2.3 | Khối lớp 3 | ||||||||
2.4 | Khối lớp 4 | ||||||||
2.5 | Khối lớp 5 | ||||||||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | Số học sinh/bộ | |||||||
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | |||||||
1 | Ti vi | 1 | |||||||
2 | Cát xét | ||||||||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | ||||||||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 2 | |||||||
5 | Thiết bị khác... | ||||||||
6 | Máy tính 02 phòng Tin học | 40+36 | 1 học sinh/ bộ | ||||||
7 | Máy tính phòng ngoại ngữ | 1 | |||||||
8 | Máy chiếu | 2 | |||||||
9 | Bảng tương tác | 2 | |||||||
10 | Máy tính xách tay | 2 | |||||||
Nội dung | Số lượng(m2) | ||||||||
X | Nhà bếp | 168.84m2 | |||||||
XI | Nhà ăn | 314.94m2 | |||||||
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | ||||||
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 15/ 840 m2 |
|||||||
XIII | Khu nội trú | ||||||||
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | |||||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||||||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x | x | x | |||||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | ||||||||
Có | Không | |||||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | ||||
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | ||||
XVII | Kết nối internet | x | ||||
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | ||||
XIX | Tường rào xây | x | ||||
Thanh Tuyền, ngày 10 tháng 9 năm 2022 Thủ trưởng đơn vị ( Đã ký) Lê Văn Hòa |
||||||
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024