STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I |
Tổng số học sinh | 990 | 186 | 192 | 189 | 228 | 195 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ : 100% ) |
990 (100%) |
186 | 192 | 189 | 228 | 195 |
III | Số học sinh chia theo năng lực: | ||||||
1 | -Tự phục vụ, tự quản | 612 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 84.3 % ) | 516 | 136 | 203 | 177 | |||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 15.7 % ) | 96 | 53 | 25 | 18 | |||
2 | -Hợp tác | 612 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 83 % ) | 508 | 138 | 201 | 169 | |||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 17 % ) | 104 | 51 | 27 | 26 | |||
3 | - Tự học và giải quyết vấn đề | 612 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 63.7 % ) | 390 | 107 | 156 | 127 | |||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 36.3 % ) | 222 | 82 | 72 | 68 | |||
IV | Số học sinh chia theo phẩm chất | ||||||
1 | - Chăm học, chăm làm | 612 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 64.4 % ) | 394 | 106 | 157 | 131 | |||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 35.6 % ) | 218 | 83 | 71 | 64 | |||
2 | - Tự tin, trách nhiệm | 612 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 74.3 % ) | 455 | 118 | 169 | 168 | |||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 25.7 % ) | 157 | 71 | 59 | 27 | |||
3 | Trung thực, kĩ luật | 612 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 90.4 % ) | 553 | 148 | 216 | 189 | |||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 9.6 % ) | 59 | 41 | 12 | 6 | |||
4 | - Đoàn kết, yêu thương | 612 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 98.7% ) | 604 | 189 | 220 | 195 | |||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 1.3 % ) | 8 | 0 | 8 | 0 | |||
V | Số học sinh chia theo môn học | ||||||
1 | Tiếng Việt | 990 | 186 | 192 | 189 | 228 | 195 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 47.8% ) |
473 | 84 | 110 | 83 | 114 | 82 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 50.6%) |
501 | 87 | 81 | 106 | 114 | 113 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ : 1.6%) |
16 | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
2 | Toán | 990 | 186 | 192 | 189 | 228 | 195 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ :51.3% ) |
508 | 105 | 125 | 88 | 108 | 82 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 47.6% ) |
471 | 71 | 66 | 101 | 120 | 113 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ : 1.1% ) |
11 | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
3 | Khoa học | 423 | 228 | 195 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 62.2%) |
263 | 135 | 128 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 37.8% ) |
160 | 93 | 67 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | ||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 423 | 228 | 195 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 57%) |
241 | 133 | 108 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 43%) |
182 | 95 | 87 | |||
5 | Tiếng Anh | 990 | 186 | 192 | 189 | 228 | 195 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 39.3% ) |
389 | 60 | 96 | 81 | 89 | 63 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 60.1% ) |
595 | 120 | 96 | 108 | 139 | 132 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ : 0.6 % ) |
6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Tin học | 612 | 189 | 228 | 195 | ||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ :41 % ) |
251 | 75 | 94 | 82 | ||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 59 % ) |
361 | 114 | 134 | 113 | ||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | |||
7 | Đạo đức | 990 | 186 | 192 | 189 | 228 | 195 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 73.4 % ) |
727 | 108 | 156 | 128 | 171 | 164 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 26.6 % ) |
263 | 78 | 36 | 61 | 57 | 31 |
8 | Tự nhiên và Xã hội | 567 | 186 | 192 | 189 | ||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 67.7 %) |
384 | 124 | 140 | 120 | ||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 32.3 % ) |
183 | 62 | 52 | 69 | ||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | |||
9 | Âm nhạc | 990 | 186 | 192 | 189 | 228 | 195 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 82.9 %) |
821 | 155 | 165 | 134 | 195 | 172 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 17.1 %) |
169 | 31 | 27 | 55 | 33 | 23 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Mĩ thuật | 990 | 186 | 192 | 189 | 228 | 195 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 68.4 % ) |
677 | 144 | 164 | 130 | 120 | 119 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ :31.6 % ) |
313 | 42 | 28 | 59 | 108 | 76 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Thủ công (Kỹ thuật) | 612 | 189 | 228 | 195 | ||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 71.4% ) |
437 | 116 | 162 | 159 | ||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 28.6% ) |
175 | 73 | 66 | 36 | ||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | |||
12 | Thể dục | 990 | 186 | 192 | 189 | 228 | 195 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 84.3 % ) |
835 | 139 | 162 | 139 | 217 | 178 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 15.7 % ) |
155 | 47 | 30 | 50 | 11 | 17 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Hoạt động trải nghiệm | 378 | 186 | 192 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 68.8 % ) |
260 | 119 | 141 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 31.2 % ) |
118 | 67 | 51 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | ||||
VI | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Hoàn thành chương trình lớp học (tỷ lệ :98.4) |
974 | 171 | 191 | 189 | 228 | 195 |
2 | Kiểm tra lại (tỷ lệ : 1.6% ) |
16 | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
4 | Lưu ban (tỷ lệ : 1.5 %) |
15 | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
VII | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ : 100% ) |
195 |
Lớp 1 | Lớp 2 | |||
TS | Tỷ lệ | TS | Tỷ lệ | |
I. Năng lực | ||||
1. Tự chủ và tự học | 186 | 192 | ||
Tốt | 120 | 64.5 | 146 | 76.0 |
Đạt | 62 | 33.3 | 46 | 24.0 |
Cần cố gắng | 4 | 2.2 | 0 | 0.0 |
2. Giao tiếp và hợp tác | 186 | 192 | ||
Tốt | 131 | 70.4 | 147 | 76.6 |
Đạt | 54 | 29.0 | 45 | 23.4 |
Cần cố gắng | 1 | 0.5 | 0 | 0.0 |
3. Giải quyết vấn đề và sáng tạo | 186 | 192 | ||
Tốt | 117 | 62.9 | 149 | 77.6 |
Đạt | 65 | 34.9 | 43 | 22.4 |
Cần cố gắng | 4 | 2.2 | 0 | 0.0 |
4. Ngôn ngữ | 186 | 192 | ||
Tốt | 94 | 50.5 | 129 | 67.2 |
Đạt | 77 | 41.4 | 63 | 32.8 |
Cần cố gắng | 15 | 8.1 | 0 | 0.0 |
5. Tính toán | 186 | 192 | ||
Tốt | 109 | 58.6 | 142 | 74.0 |
Đạt | 67 | 36.0 | 50 | 26.0 |
Cần cố gắng | 10 | 5.4 | 0 | 0.0 |
6. Khoa học | 186 | 192 | ||
Tốt | 130 | 69.9 | 151 | 78.6 |
Đạt | 56 | 30.1 | 41 | 21.4 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 |
7. Thẩm mĩ | 186 | 192 | ||
Tốt | 132 | 71.0 | 156 | 81.3 |
Đạt | 54 | 29.0 | 36 | 18.8 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 |
8. Thể chất | 186 | 192 | ||
Tốt | 145 | 78.0 | 176 | 91.7 |
Đạt | 41 | 22.0 | 16 | 8.3 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 |
II. Phẩm chất | ||||
1. Yêu nước | 186 | 192 | ||
Tốt | 177 | 95.2 | 190 | 99.0 |
Đạt | 9 | 4.8 | 2 | 1.0 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 |
2. Nhân ái | 186 | 192 | ||
Tốt | 156 | 83.9 | 174 | 90.6 |
Đạt | 30 | 16.1 | 18 | 9.4 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 |
3. Chăm chỉ | 186 | 192 | ||
Tốt | 113 | 60.8 | 151 | 78.6 |
Đạt | 73 | 39.2 | 41 | 21.4 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 |
4. Trung thực | 186 | 192 | ||
Tốt | 138 | 74.2 | 173 | 90.1 |
Đạt | 48 | 25.8 | 19 | 9.9 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 |
5. Trách nhiệm | 186 | 192 | ||
Tốt | 127 | 68.3 | 162 | 84.4 |
Đạt | 59 | 31.7 | 30 | 15.6 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 |
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024