PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾN SÚC |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
Tổng số học sinh | 996 | 214 | 195 | 229 | 204 | 154 | |
I | |||||||
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 996 | 214 | 195 | 229 | 204 | 154 |
(tỷ lệ : 100% ) | 100% | ||||||
III | Số học sinh chia theo năng lực: | ||||||
1 | -Tự phục vụ, tự quản | 782 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 87.3 % ) | 683 | 166 | 186 | 180 | 151 | ||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 12.7 % ) | 99 | 29 | 43 | 24 | 3 | ||
2 | -Hợp tác | 782 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 86.3 % ) | 675 | 162 | 182 | 189 | 142 | ||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 13.7 % ) | 107 | 33 | 47 | 15 | 12 | ||
3 | - Tự học và giải quyết vấn đề | 782 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 76.5 % ) | 598 | 177 | 161 | 145 | 115 | ||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 23.5 % ) | 184 | 18 | 68 | 59 | 39 | ||
IV | Số học sinh chia theo phẩm chất | ||||||
1 | - Chăm học, chăm làm | 782 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 71.2 % ) | 557 | 152 | 164 | 124 | 117 | ||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 28.8 % ) | 225 | 43 | 65 | 80 | 37 | ||
2 | - Tự tin, trách nhiệm | 782 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 80.3 % ) | 628 | 163 | 176 | 152 | 137 | ||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 19.7 % ) | 154 | 32 | 53 | 52 | 17 | ||
3 | Trung thực, kĩ luật | 782 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 90.5 % ) | 708 | 179 | 199 | 186 | 144 | ||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 9.5 % ) | 74 | 16 | 30 | 18 | 10 | ||
4 | - Đoàn kết, yêu thương | 782 | |||||
+ Tốt: ( tỷ lệ: 95.7% ) | 748 | 193 | 207 | 196 | 152 | ||
+ Đạt: ( tỷ lệ: 4.3 % ) | 34 | 2 | 22 | 8 | 2 | ||
V | Số học sinh chia theo môn học | ||||||
1 | Tiếng Việt | 996 | |||||
a | Hoàn thành tốt | 482 | 122 | 105 | 84 | 108 | 63 |
(tỷ lệ : 48.4% ) | |||||||
b | Hoàn thành | 491 | 70 | 89 | 145 | 96 | 91 |
(tỷ lệ : 49.3%) | |||||||
c | Chưa hoàn thành | 23 | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ : 2.3%) | |||||||
2 | Toán | 996 | |||||
a | Hoàn thành tốt | 537 | 132 | 123 | 115 | 101 | 66 |
(tỷ lệ :53.9% ) | |||||||
b | Hoàn thành | 439 | 62 | 72 | 114 | 103 | 88 |
(tỷ lệ : 44.1% ) | |||||||
c | Chưa hoàn thành | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ : 2% ) | |||||||
3 | Khoa học | 358 | |||||
a | Hoàn thành tốt | 244 | 135 | 109 | |||
(tỷ lệ : 68.2%) | |||||||
b | Hoàn thành | 114 | 69 | 45 | |||
(tỷ lệ : 31.8% ) | |||||||
c | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | ||||
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 358 | |||||
a | Hoàn thành tốt | 222 | 129 | 93 | |||
(tỷ lệ : 62%) | |||||||
b | Hoàn thành | 136 | 75 | 61 | |||
(tỷ lệ : 38%) | |||||||
5 | Tiếng Anh | 996 | |||||
a | Hoàn thành tốt | 363 | 81 | 76 | 89 | 79 | 38 |
(tỷ lệ : 36.4% ) | |||||||
b | Hoàn thành | 624 | 124 | 119 | 140 | 125 | 116 |
(tỷ lệ : 62.7 % ) | |||||||
c | Chưa hoàn thành | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ : 0.9 % ) | |||||||
6 | Tin học | 587 | |||||
a | Hoàn thành tốt | 253 | 87 | 90 | 76 | ||
(tỷ lệ :43.1 % ) | |||||||
b | Hoàn thành | 334 | 142 | 114 | 78 | ||
(tỷ lệ : 56.9 % ) | |||||||
c | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
7 | Đạo đức | 996 | |||||
a | Hoàn thành tốt | 762 | 142 | 165 | 172 | 149 | 134 |
(tỷ lệ : 76.5 % ) | |||||||
b | Hoàn thành | 234 | 72 | 30 | 57 | 55 | 20 |
(tỷ lệ : 23.5 % ) | |||||||
8 | Tự nhiên và Xã hội | 638 | |||||
a | Hoàn thành tốt | 453 | 145 | 154 | 154 | ||
(tỷ lệ : 71 %) | |||||||
b | Hoàn thành | 185 | 69 | 41 | 75 | ||
(tỷ lệ : 29 % ) | |||||||
c | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | |||
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
9 | Âm nhạc | 996 | |||||
a | Hoàn thành tốt | 862 | 186 | 167 | 196 | 178 | 135 |
(tỷ lệ : 86.5 %) | |||||||
b | Hoàn thành | 134 | 28 | 28 | 33 | 26 | 19 |
(tỷ lệ : 13.5 %) | |||||||
c | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
10 | Mĩ thuật | 996 | |||||
a | Hoàn thành tốt | 765 | 147 | 145 | 171 | 168 | 134 |
(tỷ lệ : 76.8 % ) | |||||||
b | Hoàn thành | 231 | 67 | 50 | 58 | 36 | 20 |
(tỷ lệ :23.2 % ) | |||||||
c | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
11 | Thủ công (Kỹ thuật) | 782 | |||||
a | Hoàn thành tốt | 543 | 134 | 136 | 143 | 130 | |
(tỷ lệ : 69.4% ) | |||||||
b | Hoàn thành | 239 | 61 | 93 | 61 | 24 | |
(tỷ lệ : 30.6% ) | |||||||
c | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
12 | Thể dục | 996 | |||||
a | Hoàn thành tốt | 887 | 181 | 165 | 196 | 193 | 142 |
(tỷ lệ : 88.1 % ) | |||||||
b | Hoàn thành | 119 | 33 | 30 | 33 | 11 | 12 |
(tỷ lệ : 11.9 % ) | |||||||
c | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
13 | Hoạt động trải nghiệm | 214 | |||||
a | Hoàn thành tốt | 143 | 143 | ||||
(tỷ lệ : 66.8 % ) | |||||||
b | Hoàn thành | 71 | 71 | ||||
(tỷ lệ : 33.2 % ) | |||||||
c | Chưa hoàn thành | 0 | |||||
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
VI | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Hoàn thành chương trình lớp học | 973 | 192 | 194 | 229 | 204 | 154 |
(tỷ lệ :97.7) | |||||||
2 | Kiểm tra lại | 23 | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ : 2.3% ) | |||||||
4 | Lưu ban | 22 | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
(tỷ lệ : 2.2 %) | |||||||
5 | Bỏ học | ||||||
(tỷ lệ so với tổng số) | |||||||
VII | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học | 154 | |||||
(tỷ lệ : 100% ) |
Lớp 1 | Tổng số học sinh | Tỷ lệ |
I. Năng lực | ||
1. Tự chủ và tự học | 214 | |
Tốt | 149 | 69.6 |
Đạt | 63 | 29.4 |
Cần cố gắng | 2 | 0.9 |
2. Giao tiếp và hợp tác | 214 | |
Tốt | 166 | 77.6 |
Đạt | 45 | 21.0 |
Cần cố gắng | 3 | 1.4 |
3. Giải quyết vấn đề và sáng tạo | 214 | |
Tốt | 148 | 69.2 |
Đạt | 64 | 29.9 |
Cần cố gắng | 2 | 0.9 |
4. Ngôn ngữ | 214 | |
Tốt | 138 | 64.5 |
Đạt | 54 | 25.2 |
Cần cố gắng | 22 | 10.3 |
5. Tính toán | 214 | |
Tốt | 145 | 67.8 |
Đạt | 51 | 23.8 |
Cần cố gắng | 18 | 8.4 |
6. Khoa học | 214 | |
Tốt | 159 | 74.3 |
Đạt | 55 | 25.7 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 |
7. Thẩm mĩ | 214 | |
Tốt | 152 | 71.0 |
Đạt | 62 | 29.0 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 |
8. Thể chất | 214 | |
Tốt | 173 | 80.8 |
Đạt | 41 | 19.2 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 |
II. Phẩm chất | ||
1. Yêu nước | 214 | |
Tốt | 207 | 96.7 |
Đạt | 7 | 3.3 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 |
2. Nhân ái | 214 | |
Tốt | 172 | 80.4 |
Đạt | 42 | 19.6 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 |
3. Chăm chỉ | 214 | |
Tốt | 151 | 70.6 |
Đạt | 63 | 29.4 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 |
4. Trung thực | 214 | |
Tốt | 175 | 81.8 |
Đạt | 39 | 18.2 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 |
5. Trách nhiệm | 214 | |
Tốt | 158 | 73.8 |
Đạt | 56 | 26.2 |
Cần cố gắng | 0 | 0.0 |
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024