Biểu mẫu 07
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD &ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾN SÚC
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học : 2018-2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 33/28 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 33 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | - | |
3 | Phòng học tạm | - | |
4 | Phòng học nhờ, mượn | - | |
III | Số điểm trường lẻ | - | |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 8828 m2 | 10.05 m2/hs |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 1867 m2 | 2.12 m2/hs |
VI | Tổng diện tích các phòng | 2885 m2 | |
1 | Diện tích phòng học (m2) | (33) 56 m2 | |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 33.84 m2 | |
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | ||
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 64.4 m2 | |
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 64.4 m2 | |
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 64.4 m2 | |
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 65.1 m2 | |
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | ||
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 70.56 m2 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Số bộ/lớp | |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | ||
1.1 | Khối lớp 1 | 160 | 27/lớp |
1.2 | Khối lớp 2 | 95 | 19/ lớp |
1.3 | Khối lớp 3 | 95 | 16/lớp |
1.4 | Khối lớp 4 | 200 | 33/lớp |
1.5 | Khối lớp 5 | 59 | 12/lớp |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | ||
2.1 | Khối lớp 1 | ||
2.2 | Khối lớp 2 | ||
2.3 | Khối lớp 3 | ||
2.4 | Khối lớp 4 | ||
2.5 | Khối lớp 5 | ||
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | Số học sinh/bộ | |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 1 | |
2 | Cát xét | ||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | ||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 2 | |
5 | Thiết bị khác... | ||
6 | Máy tính phòng Tin học | 40 | 1 học sinh/ bộ |
7 | Máy tính phòng ngoại ngữ | 1 | |
8 | Máy chiếu | 2 | |
9 | Bản tương tác | 2 | |
10 | Máy tính xách tay | 2 |
Nội dung | Số lượng(m2) | |
X | Nhà bếp | 168.84m2 |
XI | Nhà ăn | 314.94m2 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 15 840 m2 |
||
XIII | Khu nội trú |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x | x | x | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
Thanh Tuyền, ngày 30 tháng 6 năm2019 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) |
(đã ký)
Lê Văn Hòa
Ngày ban hành: 25/04/2024. Trích yếu: Trường học an toàn ...
Ngày ban hành: 25/04/2024
Ngày ban hành: 25/04/2024. Trích yếu: Kiểm điểm đánh giá XLCL...
Ngày ban hành: 25/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024