PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾN SÚC ...
PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾN SÚC Độc lập...
Biểu mẫu 08 (Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục...
Biểu mẫu 07 (Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) PHÒNG GD &ĐT DẦU TIẾNG TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾN SÚC THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học:...
Mẫu 6 (Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾN SÚC THÔNG BÁO Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2020 - 2021 STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Tổng số học sinh 996 214 195 229 204 154 I II Số học sinh học 2 buổi/ngày 996 214 195 229 204 154 (tỷ lệ : 100% ) 100% III Số học sinh chia theo năng lực: 1 -Tự phục vụ, tự quản 782 + Tốt: ( tỷ lệ: 87.3 % ) 683 166 186 180 151 + Đạt: ( tỷ lệ: 12.7 % ) 99 29 43 24 3 2 -Hợp tác 782 + Tốt: ( tỷ lệ: 86.3 % ) 675 162 182 189 142 + Đạt: ( tỷ lệ: 13.7 % ) 107 33 47 15 12 3 - Tự học và giải quyết vấn đề 782 + Tốt: ( tỷ lệ: 76.5 % ) 598 177 161 145 115 + Đạt: ( tỷ lệ: 23.5 % ) 184 18 68 59 39 IV Số học sinh chia theo phẩm chất 1 - Chăm học, chăm làm 782 + Tốt: ( tỷ lệ: 71.2 % ) 557 152 164 124 117 + Đạt: ( tỷ lệ: 28.8 % ) 225 43 65 80 37 2 - Tự tin, trách nhiệm 782 + Tốt: ( tỷ lệ: 80.3 % ) 628 163 176 152 137 + Đạt: ( tỷ lệ: 19.7 % ) 154 32 53 52 17 3 Trung thực, kĩ luật 782 + Tốt: ( tỷ lệ: 90.5 % ) 708 179 199 186 144 + Đạt: ( tỷ lệ: 9.5 % ) 74 16 30 18 10 4 - Đoàn kết, yêu thương 782 + Tốt: ( tỷ lệ: 95.7% ) 748 193 207 196 152 + Đạt: ( tỷ lệ: 4.3 % ) 34 2 22 8 2 V Số học sinh chia theo môn học 1 Tiếng Việt 996 a Hoàn thành tốt 482 122 105 84 108 63 (tỷ lệ : 48.4% ) b Hoàn thành 491 70 89 145 96 91 (tỷ lệ : 49.3%) c Chưa hoàn thành 23 22 1 0 0 0 (tỷ lệ : 2.3%) 2 Toán 996 a Hoàn thành tốt 537 132 123 115 101 66 (tỷ lệ :53.9% ) b Hoàn thành 439 62 72 114 103 88 (tỷ lệ : 44.1% ) c Chưa hoàn thành 20 20 0 0 0 0 (tỷ lệ : 2% ) 3 Khoa học 358 a Hoàn thành tốt 244 135 109 (tỷ lệ : 68.2%) b Hoàn thành 114 69 45 (tỷ lệ : 31.8% ) c Chưa hoàn thành 0 0 (tỷ lệ so với tổng số) 4 Lịch sử và Địa lí 358 a Hoàn thành tốt 222 129 93 (tỷ lệ : 62%) b Hoàn thành 136 75 61 (tỷ lệ : 38%) 5 Tiếng Anh 996 a Hoàn thành tốt 363 81 76 89 79 38 (tỷ lệ : 36.4% ) b Hoàn thành 624 124 119 140 125 116 (tỷ lệ : 62.7 % ) c Chưa hoàn thành 9 9 0 0 0 0 (tỷ lệ : 0.9 % ) 6 Tin học 587 a Hoàn thành tốt 253 87 90 76 (tỷ lệ :43.1 % ) b Hoàn thành 334 142 114 78 (tỷ lệ : 56.9 % ) c Chưa hoàn thành 0 0 0 (tỷ lệ so với tổng số) 7 Đạo đức 996 a Hoàn thành tốt 762 142 165 172 149 134 (tỷ lệ : 76.5 % ) b Hoàn thành 234 72 30 57 55 20 (tỷ lệ : 23.5 % ) 8 Tự nhiên và Xã hội 638 a Hoàn thành tốt 453 145 154 154 (tỷ lệ : 71 %) b Hoàn thành 185 69 41 75 (tỷ lệ : 29 % ) c Chưa hoàn thành 0 0 0 (tỷ lệ so với tổng số) 9 Âm nhạc 996 a Hoàn thành tốt 862 186 167 196 178 135 (tỷ lệ : 86.5 %) b Hoàn thành 134 28 28 33 26 19 (tỷ lệ : 13.5 %) c Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 (tỷ lệ so với tổng số) 10 Mĩ thuật 996 a Hoàn thành tốt 765 147 145 171 168 134 (tỷ lệ : 76.8 % ) b Hoàn thành 231 67 50 58 36 20 (tỷ lệ :23.2 % ) c Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 (tỷ lệ so với tổng số) 11 Thủ công (Kỹ thuật) 782 a Hoàn thành tốt 543 134 136 143 130 (tỷ lệ : 69.4% ) b Hoàn thành 239 61 93 61 24 (tỷ lệ : 30.6% ) c Chưa hoàn thành 0 0 0 0 (tỷ lệ so với tổng số) 12 Thể dục 996 a Hoàn thành tốt 887 181 165 196 193 142 (tỷ lệ : 88.1 % ) b Hoàn thành 119 33 30 33 11 12 (tỷ lệ : 11.9 % ) c Chưa hoàn thành 0 0 0 0 0 (tỷ lệ so với tổng số) 13 Hoạt động trải nghiệm 214 a Hoàn thành tốt 143 143 (tỷ lệ : 66.8 % ) b Hoàn thành 71 71 (tỷ lệ : 33.2 % ) c Chưa hoàn thành 0 (tỷ lệ so với tổng số) VI Tổng hợp kết quả cuối năm 1 Hoàn thành chương trình lớp học 973 192 194 229 204 154 (tỷ lệ :97.7) 2 Kiểm tra lại 23 22 1 0 0 0 (tỷ lệ : 2.3% ) 4 Lưu ban 22 21 1 0 0 0 (tỷ lệ : 2.2 %) 5 Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) VII Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học 154 (tỷ lệ : 100% ) Lớp 1 Tổng số học sinh Tỷ lệ I. Năng lực 1. Tự chủ và tự học 214 Tốt 149 69.6 Đạt 63 29.4 Cần cố gắng 2 0.9 2. Giao tiếp và hợp tác 214 Tốt 166 77.6 Đạt 45 21.0 Cần cố gắng 3 1.4 3. Giải quyết vấn đề và sáng tạo 214 Tốt 148 69.2 Đạt 64 29.9 Cần cố gắng 2 0.9 4. Ngôn ngữ 214 Tốt 138 64.5 Đạt 54 25.2 Cần cố gắng 22 10.3 5. Tính toán 214 Tốt 145 67.8 Đạt 51 23.8 Cần cố gắng 18 8.4 6. Khoa học 214 Tốt 159 74.3 Đạt 55 25.7 Cần cố gắng 0 0.0 7. Thẩm mĩ 214 Tốt 152 71.0 Đạt 62 29.0 Cần cố gắng 0 0.0 8. Thể chất 214 Tốt 173 80.8 Đạt 41 19.2 Cần cố gắng 0 0.0 II. Phẩm chất 1. Yêu nước 214 Tốt 207 96.7 Đạt 7 3.3 Cần cố gắng 0 0.0 2. Nhân ái 214 Tốt 172 80.4 Đạt 42 19.6 Cần cố gắng 0 0.0 3. Chăm chỉ 214 Tốt 151 70.6 Đạt 63 29.4 Cần cố gắng 0 0.0 4. Trung thực 214 Tốt 175 81.8 Đạt 39 18.2 Cần cố gắng 0 0.0 5. Trách nhiệm 214 Tốt 158 73.8 Đạt 56 26.2 Cần cố gắng 0 0.0 Thanh Tuyền, ngày 30 tháng 6 năm 2021 Thủ trưởng đơn vị (Đã ký) Lê Văn...
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024