Thông báo công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2021 - 2022

                                                                                                                                                        Mẫu 6
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
 
      PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG   
                 
TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾN SÚC
                                                                                                                                
                                                                       THÔNG BÁO
                     Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2021 -  2022

 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5

I
Tổng số học sinh 990 186 192 189 228 195
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ : 100% )
990
(100%)
186 192 189 228 195
III Số học sinh chia theo năng lực:            
1 -Tự phục vụ, tự quản 612          
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 84.3 % ) 516     136 203 177
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 15.7 % ) 96     53 25 18
2 -Hợp tác 612          
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 83 % ) 508     138 201 169
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 17 % ) 104     51 27 26
3 - Tự học và giải quyết vấn đề 612          
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 63.7 % ) 390     107 156 127
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 36.3 % ) 222     82 72 68
IV Số học sinh chia theo phẩm chất            
1 - Chăm học, chăm làm 612          
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 64.4 % ) 394     106 157 131
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 35.6 % ) 218     83 71 64
2 - Tự tin, trách nhiệm 612          
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 74.3 % ) 455     118 169 168
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 25.7 % ) 157     71 59 27
3 Trung thực, kĩ luật 612          
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 90.4 % ) 553     148 216 189
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 9.6 % ) 59     41 12 6
4 - Đoàn kết, yêu thương 612          
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 98.7% ) 604     189 220 195
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 1.3 % ) 8     0 8 0
V Số học sinh chia theo môn học            
1 Tiếng Việt 990 186 192 189 228 195
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 47.8% )
473 84 110 83 114 82
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 50.6%)
501 87 81 106 114 113
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : 1.6%)
16 15 1 0 0 0
2 Toán 990 186 192 189 228 195
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ :51.3% )
508 105 125 88 108 82
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 47.6% )
471 71 66 101 120 113
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : 1.1% )
11 10 1 0 0 0
3 Khoa  học 423       228 195
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 62.2%)
263       135 128
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 37.8% )
160       93 67
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        0 0
4 Lịch sử và Địa lí 423       228 195
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 57%)
241       133 108
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 43%)
182       95 87
5 Tiếng Anh 990 186 192 189 228 195
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 39.3% )
389 60 96 81 89 63
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 60.1% )
595 120 96 108 139 132
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : 0.6 % )
6 6 0 0 0 0
6 Tin học 612     189 228 195
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ :41 % )
251     75 94 82
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 59 % )
361     114 134 113
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
      0 0 0
7 Đạo đức 990 186 192 189 228 195
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 73.4 % )
727 108 156 128 171 164
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 26.6 % )
263 78 36 61 57 31
8 Tự nhiên và Xã hội 567 186 192 189    
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 67.7 %)
384 124 140 120    
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 32.3 % )
183 62 52 69    
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0    
9 Âm nhạc 990 186 192 189 228 195
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 82.9 %)
821 155 165 134 195 172
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 17.1 %)
169 31 27 55 33 23
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
10 Mĩ thuật 990 186 192 189 228 195
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 68.4 % )
677 144 164 130 120 119
b Hoàn thành
(tỷ lệ :31.6 % )
313 42 28 59 108 76
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
 
11 Thủ công (Kỹ thuật) 612     189 228 195
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 71.4% )
437     116 162 159
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 28.6% )
175     73 66 36
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
      0 0 0
12 Thể dục 990 186 192 189 228 195
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 84.3 % )
835 139 162 139 217 178
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 15.7 % )
155 47 30 50 11 17
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
13 Hoạt động trải nghiệm 378 186 192      
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 68.8 % )
260 119 141      
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 31.2 % )
118 67 51      
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0      
VI Tổng hợp kết quả cuối năm            
1 Hoàn thành chương trình lớp học
 (tỷ lệ :98.4)
974 171 191 189 228 195
2 Kiểm tra lại
(tỷ lệ : 1.6% )
16 15 1 0 0 0
4 Lưu ban
(tỷ lệ : 1.5 %)
15 14 1 0 0 0
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
VII Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ : 100% )
          195

  Lớp 1 Lớp 2
TS Tỷ lệ TS Tỷ lệ
I. Năng lực        
1. Tự chủ và tự học 186   192  
Tốt 120 64.5 146 76.0
Đạt 62 33.3 46 24.0
Cần cố gắng 4 2.2 0 0.0
2. Giao tiếp và hợp tác 186   192  
Tốt 131 70.4 147 76.6
Đạt 54 29.0 45 23.4
Cần cố gắng 1 0.5 0 0.0
3. Giải quyết vấn đề và sáng tạo 186   192  
Tốt 117 62.9 149 77.6
Đạt 65 34.9 43 22.4
Cần cố gắng 4 2.2 0 0.0
4. Ngôn ngữ 186   192  
Tốt 94 50.5 129 67.2
Đạt 77 41.4 63 32.8
Cần cố gắng 15 8.1 0 0.0
5. Tính toán 186   192  
Tốt 109 58.6 142 74.0
Đạt 67 36.0 50 26.0
Cần cố gắng 10 5.4 0 0.0
6. Khoa học 186   192  
Tốt 130 69.9 151 78.6
Đạt 56 30.1 41 21.4
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0
7. Thẩm mĩ 186   192  
Tốt 132 71.0 156 81.3
Đạt 54 29.0 36 18.8
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0
8. Thể chất 186   192  
Tốt 145 78.0 176 91.7
Đạt 41 22.0 16 8.3
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0
II. Phẩm chất        
1. Yêu nước 186   192  
Tốt 177 95.2 190 99.0
Đạt 9 4.8 2 1.0
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0
2. Nhân ái 186   192  
Tốt 156 83.9 174 90.6
Đạt 30 16.1 18 9.4
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0
3. Chăm chỉ 186   192  
Tốt 113 60.8 151 78.6
Đạt 73 39.2 41 21.4
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0
4. Trung thực 186   192  
Tốt 138 74.2 173 90.1
Đạt 48 25.8 19 9.9
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0
5. Trách nhiệm 186   192  
Tốt 127 68.3 162 84.4
Đạt 59 31.7 30 15.6
Cần cố gắng 0 0.0 0 0.0
                                               
                                                                 Thanh Tuyền, ngày 10 tháng 9 năm 2022
                                                                                         Thủ trưởng đơn vị   
                                                                                               (  Đã ký)
                                                                                              Lê Văn Hòa
                                       
Thông báo
Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay13
  • Tháng hiện tại19,605
  • Tổng lượt truy cập2,785,719
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây