ÔN TẬP TOÁN LỚP 4

ÔN TẬP TOÁN LỚP 4

Câu 1: Số gồm có: Bảy mươi triệu, tám mươi nghìn và năm mươi viết là:
            A. 70 800 500      B. 70 080 050         C. 70 800 050      D. 78 000 050
Số gồm có: Ba mươi mốt triệu hai trăm mười sáu nghìn bốn trăm hai mươi viết là:
            A. 30 016 400      B. 31 210 420         C. 31 216 420      D. 30 216 402
Câu 2: Số lớn nhất trong các số : 89 435; 84 935; 43 895;  49 835 là:
            A. 43 895             B.89 435           C. 84 935             D. 49 835 
Câu 3:   thế kỉ = ..... năm                    
            A. 30 năm             B.35 năm                C.45 năm              D. 50 năm 
               thế kỉ = ..... năm                    
            A. 30 năm             B.35 năm                C.45 năm              D. 25 năm                       
Câu 4: giờ= ..... phút        
            A. 20 phút             B. 30 phút              C.40phút               D. 50 phút
           giờ= ..... phút         
            A. 10 phút             B. 20 phút              C.30phút               D. 40 phút
Câu 5: 
a. Trung bình cộng của     694126  là:                       
         A. 348            B. 647          C. 410          D. 468
b. Cho các số sau: 141, 143, 145, 147, 149. Trung bình cộng của các số đó là:  
            A. 143             B. 145           C. 147            D. 149
c. Số nào vừa chia hết  cho 2 vừa chia hết cho 5?         
         A. 1872            B. 2905   C. 1180                   D. 3675
d. Trong các số sau số nào chia hết cho 9:  4351; 2050; 9222; 16866
            A. 4351             B. 2050           C. 9222                   D. 16866
Câu 6 : Đúng  ghi Đ, sai ghi S vào ô trống  
A.        Số liền sau của số 85963 là số 85964
B.        Viết theo thứ tự từ bé đến lớn 6987; 8649; 8349;6989
C.        Số 739142 . Giá trị của chữ số 7 là : 700000
D.        68374  > 698357
 Câu 7:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:   
67kg 34g =……. g
5 tấn 4 tạ = …… kg
5 phút 20 giây = …..  giây
4 giờ 10 phút = ……. Phút
74 kg 21 g =……. g
6 tấn 2 tạ = …… kg
2 phút 42 giây = …..  giây
3 giờ 30 phút = ……. Phút
14 m2  9 dm2 =……. dm2
1247 cm2 = ……. dm2……cm2
13  tấn  6  tạ = …… kg
7 tấn 13 yến = ….. yến
Câu 8 : Nối phép tính với kết quả đúng  
25 x 4 +50
205 +60 +85
300 – 606 : 6
531 +40 + 69



640
150
350 : 35 x 21
4066 : 38 + 19
325
210
502
126
34638 : 69
25200 : 72 - 25
350
199











Câu 9. Đặt tính rồi tính:
                64571 + 24356                                                     75343862
……………………………                         …………………………
……………………………                         …………………………
……………………………                         …………………………
……………………………                         …………………………
               234 621 + 105 246                                461 538  243 485
……………………………                         …………………………
……………………………                         …………………………
……………………………                         …………………………
……………………………                         …………………………
              2324 x 123                                                     2198 : 314
……………………………                         …………………………
……………………………                         …………………………
……………………………                         …………………………
……………………………                         …………………………

Câu 10: Một khu đất hình chữ nhật có nửa chu vi 148 m , chiều dài hơn chiều rộng 26 m. Tính chiều dài và chiều rộng của khu đất ?
………………………………………………………………………………………………………………………………………............................................................................................................................................................................................
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………  ………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Một cửa hàng bán được  842 m vải. Trong đó số mét vải hoa bán ít hơn số mét vải trắng  là 124 m. Hỏi  cửa hàng đó bán được bao nhiêu mét vải  mỗi loại ?
………………………………………………………………………………………………………………………………………............................................................................................................................................................................................
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………  ………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Hai đội trồng cây trồng được  966 cây tràm. Trong đó số cây tràm đội thứ nhất trồng được ít hơn đội thứ hai 314 cây tràm. Hỏi  mỗi đội trồng được bao nhiêu cây tràm ?
………………………………………………………………………………………………………………………………………............................................................................................................................................................................................
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………  ………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  Thông tin chi tiết
Tên file:
ÔN TẬP TOÁN LỚP 4
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
N/A
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Tài liệu
Gửi lên:
03/03/2020 19:02
Cập nhật:
03/03/2020 19:02
Người gửi:
thbensuc
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
47.60 KB
Xem:
298
Tải về:
6
  Tải về
Từ site Trường Tiểu học Bến Súc:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản PGD

CV số 69/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Tháng ATTP năm 2024

Ngày ban hành: 17/04/2024

TB số 21/TB-PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 65/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Ngày Sách và VH đọc

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 64/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 71/PGDĐT

Ngày ban hành: 16/04/2024. Trích yếu: thực hiện Bộ pháp điển

Ngày ban hành: 16/04/2024

Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập9
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm8
  • Hôm nay1,225
  • Tháng hiện tại28,436
  • Tổng lượt truy cập2,404,913
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây