Thông báo công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2019 - 2020

Mẫu 6
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GDĐT DẦU TIẾNG                                              
TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾN SÚC
 

                                                                          THÔNG B¸O
                    Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2019 -  2020
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5

I
Tổng số học sinh 1044 212 237 213 154 228
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ : 100% )
1044 212 237 213 154 228
III Số học sinh chia theo năng lực: 1044 212 237 213 154 228
1 -Tự phục vụ, tự quản                           1044 212 237 213 154 228
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 81.4 % ) 850 155 189 159 122 225
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 18.6 % ) 194 57 48 54 32 3
2 -Hợp tác 1044 212 237 213 154 228
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 77.7 % ) 811 156 172 158 112 213
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 22.3 % ) 233 56 65 55 42 15
3 - Tự học và giải quyết vấn đề 1044 212 237 213 154 228
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 74.9 % ) 782 154 172 164 98 194
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 25.1 % ) 262 58 65 49 56 34
IV Số học sinh chia theo phẩm chất 1044 212 237 213 154 228
1 - Chăm học, chăm làm 1044 212 237 213 154 228
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 73.9 % ) 771 150 188 160 83 190
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 26.1 % ) 273 62 49 53 71 38
2 - Tự tin, trách nhiệm 1044 212 237 213 154 228
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 76.8 % ) 802 156 171 165 99 211
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 23.2 % ) 242 56 66 48 55 17
3 Trung thực, kỉ luật 1044 212 237 213 154 228
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 83.5 % ) 872 158 189 170 128 227
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 16.5 % ) 172 54 48 43 26 1
4 - Đoàn kết, yêu thương 1044 212 237 213 154 228
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 92.9 % ) 970 190 231 184 138 227
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 7.1 % ) 74 22 6 29 16 1
V S học sinh chia theo môn học 1044 212 237 213 154 228
1 Tiếng Việt 1044 212 237 213 154 228
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 45.9% )
479 104 116 99 64 96
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 52.5%)
548 94 119 113 90 132
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : 1.6 %)
17 14 2 1    
2 Toán 1044 212 237 213 154 228
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 51.5% )
538 122 158 104 59 95
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 47.3% )
494 79 79 108 95 133
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : 1.1% )
12 11   1    
3 Khoa  học 382       154 228
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 63.4%)
242       85 157
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 36.6% )
140       69 71
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0       0 0
4 Lịch sử và Địa lí 382       154 228
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 59.9 %)
229       85 144
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 40.1 %)
153       69 84
5 Tiếng Anh 1044 212 237 213 154 228
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 36.5% )
381 72 83 83 57 86
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 62.8 % )
656 133 154 130 97 142
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : 0.7 % )
7 7
 
     
    6 Tin học 595     213 154 228
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ :51.1 % )
304     111 85 108
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 48.9 % )
291     102 69 120
7 Đạo đức 1044 212 237 213 154 228
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 74.7 % )
780 141 168 163 106 202
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 25.3 % )
264 71 69 50 48 26
8 Tự nhiên và Xã hội 662 212 237 213    
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 66.8 %)
442 138 157 147    
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 33.2 % )
220 74 80 66    
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0    
9 Âm nhạc 1044 212 237 213 154 228
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 85.7 %)
895 177 203 181 133 201
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 11.2 %)
149 35 34 32 21 27
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
10 Mĩ thuật 1044 212 237 213 154 228
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 77.0 % )
804 157 181 174 104 188
b Hoàn thành
(tỷ lệ :23.0 % )
240 55 56 39 50 40
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
11 Thủ công (Kỹ thuật) 1044 212 237 213 154 228
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 69.0 % )
720 138/ 146 143 96 197
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 31.0 % )
324 74 91 70 58 31
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
12 Thể dục 1044 212 237 213 154 228
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 87.9 % )
918 183 202 183 143 207
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 12.1 % )
126 29 35 30 11 21
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
VI Tổng hợp kết quả cuối năm 1044 212 237 213 154 228
1 Hoàn thành chương trình lớp học
 (tỷ lệ :97.9)
816 198 235 212 154 228
2 Kiểm tra lại
(tỷ lệ : 2.1% )
17 14 2 1    
4 Lưu ban
(tỷ lệ :  1.8    %)
15 12 2 1    
VII Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ : 100% )
228         228
                                                                                                                   Thanh Tuyền, ngày 30 tháng 8 năm 2020
                                                                                                                                     Thủ trưởng đơn vị         
                                                                                                                        ( Đã ký)
                                                                                                                          Lê Văn Hòa


 
Thông báo
Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay887
  • Tháng hiện tại20,479
  • Tổng lượt truy cập2,786,593
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây