Thông báo Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học: 2021-2022

(Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD &ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾN SÚC
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học: 2021-2022
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học/số lớp 33/28  Số m2/học sinh
II Loại phòng học   -
1 Phòng học kiên cố 33  -
2 Phòng học bán kiên cố   -
3 Phòng học tạm   -
4 Phòng học nhờ, mượn   -
III Số điểm trường lẻ   -
IV Tổng diện tích đất (m2) 8828 m2  10.05 m2/hs 
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 1867 m2   2.12 m2/hs 
VI Tổng diện tích các phòng  2885 m2    
1 Diện tích phòng học (m2) (33) 56 m2    
2 Diện tích thư viện (m2) 33.84 m2   
3 Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) 314.94 m2    
4 Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) 64.4 m2    
5 Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) 64.4 m2     
6 Diện tích phòng học tin học (m2) 64.4 m2     
7 Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) 65.1 m2      
8 Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tt hc hòa nhp (m2)    
9 Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) 70.56 m2       
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: b)   Số bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quđnh    
1.1 Khối lớp 1 160  27/lớp 
1.2 Khối lớp 2  95 19/ lớp 
1.3 Khối lớp 3  95 16/lớp 
1.4 Khối lớp 4  200  33/lớp
1.5 Khối lớp 5  59  12/lớp
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiu còn thiếu so với quy định    
2.1 Khối lớp 1    
2.2 Khối lớp 2    
2.3 Khối lớp 3    
2.4 Khối lớp 4    
2.5 Khối lớp 5    
VIII Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)   Số học sinh/bộ
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 1   
2 Cát xét    
3 Đầu Video/đầu đĩa    
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 2   
5 Thiết bị khác... 26  
6 Máy tính phòng Tin học 75 1 học sinh/ bộ 
7 Máy tính phòng ngoại ngữ 1  
8 Máy chiếu 2  
9 Bảng tương tác 2  
10 Máy tính xách tay 2  
   Nội dung Số lượng(m2)
X Nhà bếp 168.84m2 
XI Nhà ăn 314.94m2  
   Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú  15
840 m2  
   
XIII Khu nội trú      
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh S m2/hc sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* x    x    x 
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*          
                         
(Theo Thông tư số 28/TT-BGDĐT ngày 04/9/2020 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
    Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XVII Kết nối internet x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  
     Thanh Tuyền, ngày10 tháng năm 2021 
                     Thủ trưởng đơn vị

                                   (Đã ký)
                            
 Lê Văn Hòa
 
 
Văn bản PGD

CV số 69/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Tháng ATTP năm 2024

Ngày ban hành: 17/04/2024

TB số 21/TB-PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 65/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Ngày Sách và VH đọc

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 64/PGDĐT-MN

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 71/PGDĐT

Ngày ban hành: 16/04/2024. Trích yếu: thực hiện Bộ pháp điển

Ngày ban hành: 16/04/2024

Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay2,064
  • Tháng hiện tại29,275
  • Tổng lượt truy cập2,405,752
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây