Thông báo Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2022 - 2023

                                                                                                                                    Mẫu 6
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng  Bộ Giáo dục và Đào tạo
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG                                               
         TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾN SÚC
 
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2022 -  2023
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5

I
Tổng số học sinh 959 163 178 190 192 236
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ : 100% )
959
(100%)
163 178 190 192 236
III Số học sinh chia theo năng lực:            
1 -Tự phục vụ, tự quản 428          
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 97.2 % ) 416       186 230
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 2.8 % ) 12       6 6
2 -Hợp tác 428          
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 96.3 % ) 412       181 231
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 3.7 % ) 16       11 5
3 - Tự học và giải quyết vấn đề 428          
  + Tốt:     ( tỷ lệ: 81.3 % ) 348       146 202
  + Đạt:     ( tỷ lệ: 18.7 % ) 80       46 34
IV Số học sinh chia theo phẩm chất            
1 - Chăm học, chăm làm 428          
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 78.7 % ) 337       143 194
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 21.3 % ) 91       49 42
2 - Tự tin, trách nhiệm 428          
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 86.7 % ) 371       150 221
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 13.3 % ) 57       42 15
3 Trung thực, kĩ luật 428          
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 96 % ) 411       175 236
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 4 % ) 17       17 0
4 - Đoàn kết, yêu thương 428          
  + Tốt:      ( tỷ lệ: 100% ) 428       192 236
  + Đạt:      ( tỷ lệ: 0 % ) 0       0 0
V Số học sinh chia theo môn học            
1 Tiếng Việt 959 163 178 190 192 236
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 50.2% )
481 79 95 113 96 98
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 48.8%)
468 75 83 76 96 138
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : 1%)
10 9 0 1 0 0
2 Toán 959 163 178 190 192 236
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ :55.4% )
531 97 113 124 92 105
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 43.9% )
421 59 65 66 100 131
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : 0.8% )
7 7 0 0 0 0
3 Khoa  học 428       192 236
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 66.6%)
285       135 150
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 33.4% )
143       57 86
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
        0 0
4 Lịch sử và Địa lí 428       192 236
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 61.4%)
263       122 141
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 38.6%)
165       70 95
5 Tiếng Anh 959 163 178 190 192 236
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 41.7% )
400 64 85 92 83 76
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 57.5% )
551 91 93 98 109 160
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : 0.8 % )
8 8 0 0 0 0
6 Tin học 959 163 178 190 192 236
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ :47.6 % )
456 75 127 100 75 79
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 52.3 % )
502 87 51 90 117 157
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : 0.1 % )
1 1 0 0 0 0
7 Đạo đức 959 163 178 190 192 236
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 78.7 % )
755 103 141 143 154 214
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 21.3 % )
204 60 37 47 38 22
8 Tự nhiên và Xã hội 531 163 178 190    
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 70.2 %)
373 106 132 135    
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 29.8 % )
158 57 46 55    
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0    
9 Âm nhạc 959 163 178 190 192 236
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 77.7 %)
745 142 144 172 128 159
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 22.3 %)
214 21 34 18 64 77
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
10 Mĩ thuật 959 163 178 190 192 236
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 73.3 % )
703 117 134 147 133 172
b Hoàn thành
(tỷ lệ :26.7 % )
256 46 44 43 59 64
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
 
11 Công nghệ/Kỹ thuật 618     190 192 236
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 79.8% )
493     140 152 201
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 20.2% )
125     50 40 35
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
      0 0 0
12 Thể dục 959 163 178 190 192 236
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 85 % )
815 109 151 152 182 221
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 15 % )
144 54 27 38 10 15
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
13 Hoạt động trải nghiệm 531 163 178 190    
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 71.8 % )
381 106 139 136    
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 28.2 % )
150 57 39 54    
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0      
VI Tổng hợp kết quả cuối năm            
1 Hoàn thành chương trình lớp học
 (tỷ lệ : 99.2%)
951 156 178 189 192 236
2 Kiểm tra lại
(tỷ lệ : 1% )
10 9 0 1 0 0
4 Lưu ban
(tỷ lệ : 0.8 %)
8 7 0 1 0 0
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
  0 0 0 0 0
VII Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ : 100% )
          236
 
  Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3
TS Tỷ lệ TS Tỷ lệ TS Tỷ lệ
I. Năng lực            
1. Tự chủ và tự học 163   178   190  
Tốt 99 60.7 144 80.9 147 77.4
Đạt 64 39.3 34 19.1 43 22.6
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0
2. Giao tiếp và hợp tác 163   178   190  
Tốt 102 62.6 147 82.6 144 75.8
Đạt 61 37.4 31 17.4 46 24.2
Cần cố gắng 0 0.5 0 0 0 0
3. Giải quyết vấn đề và sáng tạo 163   178   190  
Tốt 98 60.1 139 78.1 140 73.7
Đạt 65 39.9 39 21.9 50 26.3
Cần cố gắng 0 2.2 0 0 0 0
4. Ngôn ngữ 163   178   190  
Tốt 80 49.1 123 69.1 158 83.2
Đạt 74 45.4 55 30.9 32 16.8
Cần cố gắng 9 5.5 0 0 0 0
5. Tính toán 163   178   190  
Tốt 97 59.5 135 75.8 151 79.5
Đạt 59 36.2 43 24.2 39 20.5
Cần cố gắng 7 4.3 0 0 0 0
6. Khoa học 163   178   190  
Tốt 95 58.3 134 75.3 150 78.9
Đạt 68 41.7 44 24.7 40 21.1
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0
7. Thẩm mĩ         190  
Tốt         152 80
Đạt         38 20
Cần cố gắng         0 0
8. Thể chất         190  
Tốt         123 64.7
Đạt         67 35.3
Cần cố gắng         0 0
II. Phẩm chất 163   178   190  
1. Yêu nước 119 73 150 84.3 146 76.8
Tốt 44 27 28 15.7 44 23.2
Đạt 0 0 0 0 0 0
Cần cố gắng 163   178   190  
2. Nhân ái 111 68.1 168 94.4 161 84.7
Tốt 52 31.9 10 5.6 29 15.3
Đạt 0 0 0 0 0 0
Cần cố gắng            
3. Chăm chỉ 163   178   190  
Tốt 154 94.5 178 100 183 96.3
Đạt 9 5.5 0 0 7 3.7
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0
4. Trung thực 163   178   190  
Tốt 134 82.2 162 91 168 88.4
Đạt 29 17.8 16 9 22 11.6
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0
5. Trách nhiệm 163   178   190  
Tốt 96 58.9 142 79.8 142 74.7
Đạt 67 41.1 36 20.2 48 25.3
Cần cố gắng 0 0 0 0 0 0
                                               
                                                                 Thanh Tuyền, ngày 12 tháng 9 năm 2023
                                                                                  Thủ trưởng đơn vị                                                                                                                        Đã ký
                                                                                        Lê Văn Hòa

 
Thông báo
Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay715
  • Tháng hiện tại21,229
  • Tổng lượt truy cập2,787,343
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây