PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾN SÚC |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I |
Tổng số học sinh | 1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ : 100% ) |
1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
III | Số học sinh chia theo năng lực: | 1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
1 | -Tự phục vụ, tự quản |
1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
+ Tốt: ( tỷ lệ: 79.2 % ) |
828 | 195 | 162 | 101 | 175 | 195 | |
+ Đạt: ( tỷ lệ: 20.8 % ) |
218 | 51 | 51 | 58 | 53 | 5 | |
2 | -Hợp tác |
1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
+ Tốt: ( tỷ lệ: 79.2 % ) |
828 | 180 | 165 | 111 | 176 | 196 | |
+ Đạt: ( tỷ lệ: 20.8 % ) |
218 | 66 | 48 | 48 | 52 | 4 | |
3 | - Tự học và giải quyết vấn đề |
1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
+ Tốt: ( tỷ lệ: 72.5 % ) |
758 | 178 | 138 | 107 | 158 | 177 | |
+ Đạt: ( tỷ lệ: 27.5 % ) |
288 | 68 | 75 | 52 | 70 | 23 | |
IV | Số học sinh chia theo phẩm chất | 1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
1 | - Chăm học, chăm làm |
1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
+ Tốt: ( tỷ lệ: 72.6 % ) |
759 | 182 | 148 | 105 | 145 | 179 | |
+ Đạt: ( tỷ lệ: 27.4 % ) |
287 | 64 | 65 | 54 | 83 | 21 | |
2 | - Tự tin, trách nhiệm |
1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
+ Tốt: ( tỷ lệ: 77.4 % ) |
810 | 178 | 165 | 114 | 162 | 191 | |
+ Đạt: ( tỷ lệ: 22.6 % ) |
236 | 68 | 48 | 45 | 66 | 9 | |
3 | Trung thực, kỉ luật |
1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
+ Tốt: ( tỷ lệ: 84.3 % ) |
882 | 201 | 171 | 124 | 186 | 200 | |
+ Đạt: ( tỷ lệ: 15.7 % ) |
164 | 45 | 42 | 35 | 42 | 0 | |
4 | - Đoàn kết, yêu thương |
1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
+ Tốt: ( tỷ lệ: 90.5 % ) |
947 | 214 | 204 | 130 | 199 | 200 | |
+ Đạt: ( tỷ lệ: 9.5 % ) |
99 | 32 | 9 | 29 | 29 | 0 | |
V | Số học sinh chia theo môn học |
1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
1 | Tiếng Việt | 1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 45.8% ) |
479 | 134 | 112 | 56 | 103 | 74 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 52.9%) |
553 | 99 | 100 | 103 | 125 | 126 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ : 1.3 %) |
14 | 13 | 1 | |||
2 | Toán | 1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 53.3% ) |
558 | 145 | 152 | 66 | 109 | 86 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 45.6% ) |
477 | 90 | 61 | 93 | 119 | 114 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ : 1.1% ) |
11 | 11 | ||||
3 | Khoa học | 428 | 228 | 200 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 73.4%) |
314 | 158 | 156 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 26.6% ) |
114 | 70 | 44 | |||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | |||
4 | Lịch sử và Địa lí | 428 | 228 | 200 | |||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 65.4 %) |
280 | 140 | 140 | |||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 34.6 %) |
148 | 88 | 60 | |||
5 | Tiếng Anh | 1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 36.7% ) |
384 | 58 | 91 | 57 | 89 | 89 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 62.2 % ) |
651 | 177 | 122 | 102 | 139 | 111 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ : 1.1 % ) |
11 | 11 | ||||
6 | Tin học | 587 | 159 | 228 | 200 | ||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ :38.7 % ) |
227 | 49 | 102 | 76 | ||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 61.3 % ) |
360 | 110 | 126 | 124 | ||
7 | Đạo đức | 1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 74.8 % ) |
782 | 185 | 145 | 108 | 164 | 180 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 25.2 % ) |
264 | 61 | 68 | 51 | 64 | 20 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
8 | Tự nhiên và Xã hội | 618 | 246 | 213 | 159 | ||
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 65.2 %) |
403 | 163 | 141 | 99 | ||
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 34.8 % ) |
215 | 83 | 72 | 60 | ||
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Âm nhạc | 1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 88.8 %) |
929 | 219 | 185 | 139 | 202 | 184 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 11.2 %) |
117 | 27 | 28 | 20 | 26 | 16 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Mĩ thuật | 1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 79.7 % ) |
834 | 193 | 156 | 140 | 178 | 167 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ :20.3 % ) |
212 | 53 | 57 | 19 | 50 | 33 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Thủ công (Kỹ thuật) | 1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 67.2 % ) |
703 | 161 | 118 | 86 | 156 | 182 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 32.8 % ) |
343 | 85 | 95 | 73 | 72 | 18 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Thể dục | 1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
a | Hoàn thành tốt (tỷ lệ : 81.9 % ) |
857 | 211 | 165 | 129 | 189 | 163 |
b | Hoàn thành (tỷ lệ : 18.1 % ) |
189 | 35 | 48 | 30 | 39 | 37 |
c | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VI | Tổng hợp kết quả cuối năm | 1046 | 246 | 213 | 159 | 228 | 200 |
1 | Hoàn thành chương trình lớp học (tỷ lệ :98.7) |
1032 | 233 | 212 | 159 | 228 | 200 |
2 | Kiểm tra lại (tỷ lệ : 1.3% ) |
14 | 13 | 1 | |||
4 | Lưu ban (tỷ lệ : %) |
||||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
VII | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ : 100% ) |
200 | 200 |
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024