Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2018 -  2019

                                                                                                                              Mẫu 6
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DẦU TIẾNG                                              
         TRƯỜNG TIỂU HỌC BẾN SÚC
 
 
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2018 -  2019
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5

I
Tổng số học sinh 1046 246 213 159 228 200
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ : 100% )
1046 246 213 159 228 200
III Số học sinh chia theo năng lực: 1046 246 213 159 228 200
1
-Tự phục vụ, tự quản                          
 
1046 246 213 159 228 200
 
+ Tốt:     ( tỷ lệ: 79.2 % )
 
828 195 162 101 175 195
 
+ Đạt:     ( tỷ lệ: 20.8 % )
 
218 51 51 58 53 5
2
-Hợp tác
 
1046 246 213 159 228 200
 
+ Tốt:     ( tỷ lệ: 79.2 % )
 
828 180 165 111 176 196
 
+ Đạt:     ( tỷ lệ: 20.8 % )
 
218 66 48 48 52 4
3
- Tự học và giải quyết vấn đề
 
1046 246 213 159 228 200
 
+ Tốt:     ( tỷ lệ: 72.5 % )
 
758 178 138 107 158 177
 
+ Đạt:     ( tỷ lệ: 27.5 % )
 
288 68 75 52 70 23
IV Số học sinh chia theo phẩm chất 1046 246 213 159 228 200
1
- Chăm học, chăm làm
 
1046 246 213 159 228 200
 
+ Tốt:      ( tỷ lệ: 72.6 % )
 
759 182 148 105 145 179
 
+ Đạt:      ( tỷ lệ: 27.4 % )
 
287 64 65 54 83 21
2
- Tự tin, trách nhiệm
 
1046 246 213 159 228 200
 
+ Tốt:      ( tỷ lệ: 77.4 % )
 
810 178 165 114 162 191
 
+ Đạt:      ( tỷ lệ: 22.6 % )
 
236 68 48 45 66 9
3
Trung thực, kỉ luật
 
1046 246 213 159 228 200
 
+ Tốt:      ( tỷ lệ: 84.3 % )
 
882 201 171 124 186 200
 
+ Đạt:      ( tỷ lệ: 15.7 % )
 
164 45 42 35 42 0
4
- Đoàn kết, yêu thương
 
1046 246 213 159 228 200
 
+ Tốt:      ( tỷ lệ: 90.5 % )
 
947 214 204 130 199 200
 
+ Đạt:      ( tỷ lệ: 9.5 % )
 
99 32 9 29 29 0
V
S học sinh chia theo môn học
 
1046 246 213 159 228 200
1 Tiếng Việt 1046 246 213 159 228 200
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 45.8% )
479 134 112 56 103 74
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 52.9%)
553 99 100 103 125 126
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : 1.3 %)
14 13 1      
2 Toán 1046 246 213 159 228 200
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 53.3% )
558 145 152 66 109 86
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 45.6% )
477 90 61 93 119 114
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : 1.1% )
11 11        
3 Khoa  học 428       228 200
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 73.4%)
314       158 156
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 26.6% )
114       70 44
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0       0 0
4 Lịch sử và Địa lí 428       228 200
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 65.4 %)
280       140 140
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 34.6 %)
148       88 60
5 Tiếng Anh 1046 246 213 159 228 200
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 36.7% )
384 58 91 57 89 89
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 62.2 % )
651 177 122 102 139 111
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ : 1.1 % )
11 11
 
     
    6 Tin học 587     159 228 200
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ :38.7 % )
227     49 102 76
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 61.3 % )
360     110 126 124
7 Đạo đức 1046 246 213 159 228 200
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 74.8 % )
782 185 145 108 164 180
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 25.2 % )
264 61 68 51 64 20
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
           
 
8 Tự nhiên và Xã hội 618 246 213 159    
a Hoàn thành tốt
(tỷ lệ : 65.2 %)
403 163 141 99    
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 34.8 % )
215 83 72 60    
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0    
9 Âm nhạc 1046 246 213 159 228 200
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 88.8 %)
929 219 185 139 202 184
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 11.2 %)
117 27 28 20 26 16
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
10 Mĩ thuật 1046 246 213 159 228 200
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 79.7 % )
834 193 156 140 178 167
b Hoàn thành
(tỷ lệ :20.3 % )
212 53 57 19 50 33
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
11 Thủ công (Kỹ thuật) 1046 246 213 159 228 200
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 67.2 % )
703 161 118 86 156 182
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 32.8 % )
343 85 95 73 72 18
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
12 Thể dục 1046 246 213 159 228 200
a Hoàn thành tốt  
(tỷ lệ : 81.9 % )
857 211 165 129 189 163
b Hoàn thành
(tỷ lệ : 18.1 % )
189 35 48 30 39 37
c Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
VI Tổng hợp kết quả cuối năm 1046 246 213 159 228 200
1 Hoàn thành chương trình lớp học
 (tỷ lệ :98.7)
1032 233 212 159 228 200
2 Kiểm tra lại
(tỷ lệ : 1.3% )
14 13 1      
4 Lưu ban
(tỷ lệ :      %)
           
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VII Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ : 100% )
200         200
 
                                                 Thanh Tuyền, ngày 30 tháng 6 năm 2019
                                                                   Thủ trưởng đơn vị                                                                                                                                                                  (đã ký)
                                                                        Lê Văn Hòa           
 
Thông báo
Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập5
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm4
  • Hôm nay159
  • Tháng hiện tại19,751
  • Tổng lượt truy cập2,785,865
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây