ice cream candy hot police officer noodles farmer chicken doctor |
0. hot | 1)..……………….. |
2)….………………. |
3). …….……………. |
4).. …………………. | 5) ………………….. |
6) | ||
1. It’s raining. A. I’m wet. B. I’m hot. |
2. Red light! A. Go! B. Stop! |
7. chips I want . A. I want chip. B. I want chips. |
3. That’s my pillow. A. No! It’s my bear. B. No! It’s my pillow. |
4. Chú ấy là một cảnh sát. A. She’s a police officer. B. He’s a police officer. |
8. police She’s officer a A. She’s a police officer. B. She’s a officer police. |
5. I want ice cream. A. No. Not today. B. Have some noodles. |
6. I’m hungry. A. Have some soup. B. Have soup some. |
9. chicken some Have. A. Have noodles some. B. Have some chicken. |
1. | police officer | farmer | sunny | doctor |
2. | chicken | pillow | soup | noodles |
3. | raining | sunny | snowing | candy |
4. | hungry | wet | cold | hot |
5. | candy | chips | ice cream | soup |
6. | swing | slide | snowing | run |
7. | stop | red light | green light | yellow light |
8. | pudding | noodles | apple | cookies |
1. It’s ________. I’m ______ |
2. I’m_________ . Have some _______. |
||
3. That’s my ______. ____! It’s my blanket. |
4. What do you _______? I want __________. |
1. It’s _____________. | 5. I’m ____________. | ||
2. Have some _____________. | 6. She’s a ____________. | ||
3. Green light! ______. | 7. I want ___________. | ||
4. That’s my __________. | 8. I’m ___________. |
Ý kiến bạn đọc
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024