1. raining rianing rainign |
2. piowll pillow pilow |
3. bera baer bear |
suop 4. soup sopu |
polish 5.police polihs |
sunni 6. suny sunny |
nuddles noodles 7. newdles |
docter 8. doctor docotr |
0. cickenh |
_____________ |
|
1.toh |
_____________ |
|
2.bletank |
chicken______ |
|
3.oplecioffecir |
_____________ |
|
4.sniwong |
_____________ |
0. | beer bear bare |
||
|
farmer famer farmor |
2. | sanny sunny suny |
3. | codl cauld cold |
4. | pillow pilow billow |
5. |
aie cream ice cream ice creem |
6. | doctor dector dotor |
0. It’sraining/snowing. |
1. Have somenoodles / soup. |
2. I wantchips / candy. |
3.He’s / She’sa doctor. |
4. That’s my bear / pillow. |
5. Red light. Stop. / Go. |
6. I’m hungry / wet. |
7. Be quiet! / Hurry up! |
8. No, Benny / Sue. Not today. |
candy my quiet good Have cold |
Ý kiến bạn đọc
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024