Ôn tập môn Anh văn lớp 5

Name : …………………………. Class:5……
ĐỀ ÔN TẬP MÔN ANH VĂN KHỐI 5
ĐỀ SỐ 1
1.Viếtcâuhỏivàcâutrảlời:
is/Where/Anna/from ?

……………………………………
from/She/is/Thailand./

……………………………………
is/Where/John/from ?

……………………………………
from/He/is/Australia./

……………………………………
they/Where/are/from ?

……………………………………
They/are/Brazil./from/

……………………………………
is/Where/Lucas/from ?

……………………………………
from/He/is/Mexico./

……………………………………
/Where/you/from ?/are

……………………………………
from/I/am/Viet Nam./

……………………………………
/Where/you/from ?/are

……………………………………
from/We/are/ the USA./

……………………………………
2.Khoanhtrònlỗisaivàsửalạichođúng:
  1. Where are Tony from? ..........................................................
  2. Where is you from? ...............................................................
  3. Where they are from? ............................................................
  4. He am from Korea. ................................................................
  5. They from is the USA. ..........................................................
  6. We is from Brazil. .................................................................
3.Nốicâuhỏivàcâutrảlờiđúng.
  1. Is it a girl?
  1. She is nine.
  1. …….
  1. Where is she from?
  1. They’re from Mexico.
  1. …….
  1. How old are you?
  1. Yes, it is.
  1. …….
  1. How are you today?
  1. Nice to meet you, too!
  1. …….
  1. Nice to meet you!
  1. I’m from Korea.
  1. …….
  1. How old is she?
  1. She’s from the USA.
  1. …….
  1. Where are they from?
  1. I’m fine. Thank you!
  1. …….
  1. Where are you from?
  1. I’m eight.
  1. …….
  1. Where is he from?
  1. My name is Hoa.
  1. …….
  1. What is your name?
  1. He is from Thailand.
  1. …….

4. Sắpxếplạicâu:
a. is/ favorite/ your/ What/ season? ………………………………………………………………………………………
b. My/ season/ is/ favorite/ summer. ………………………………………………………………………………………
c.  are/ you/ Where/ from? ………………………………………………………………………………………
d. you/ are/ old/ How? ………………………………………………………………………………………
5.Viếtthêmkýtựvàochỗtrống:
_ _ _ _  bask_ _ball _ _ _ _  volley_ _ _ _ _ _    gymnastic_ r_ _ _   comics
 
 
fi_ _ t_ _ _   photos _ _ _ _  che_ _  
6.Chọnđộngtừthíchhợp: do, take, play, read
...................... books
 
...................... Photos
...................... Chess
...................... Volleyball
...................... Basketball
...................... Gymnastic
...................... Comics
 
7.Khoanhvàotừđúng:
 
 
  1. I like/ likes playing chess.
  2. I don’t like/ doesn’t like taking photos.
  3. He like/ likes playing volleyball.
  4. She don’t like/ doesn’t like playing basketball.
  5. My mom like/likes cooking.
  6. My dad like/ likes fishing.
  7. My sister don’t like/ doesn’t like making a cake.
  8. They like/likes doing gymnastics.
 
8.Khoanhtròntừphátâmkhác:
  1. stone
  1. rope
  1. face
  1. bone
  1. cube
  1. bike
  1. kite
  1. Like
  1. face
  1. race
  1. June
  1. space
  1. blue
  1. June
  • kite
  1. cube
  1. book
  1. stone
  1. bone
  1. Rope
  1. rope
  1. cube
  1. stone
  1. bone
  1. hate
  1. face
  1. space
  1. read

9.Viếtvàochỗtrống:
 
Play the piano Visit family shop cook Play the guitar
 

……………………..

……………………..

…………….............

……………………..

………………………………..

10.Viếttừthíchhợpvàochỗtrống:
camera      turn on      turn off     MP3 player     TV     DVD player    CD player
 
……………………. ……………………. ……………………. …………………….
 
……………………. ……………………. …………………….  

ĐỀ SỐ 2
  1. Chọntừthíchhợp:
Pins shells posters postcards collection
 

…………………….
……………………. ……………………. ……………………. …………………….
 
  1. Đọc, khoanhtrònlỗisaivàsửalạichođúng:
My name is Nga. I have a great collection of puppets. I have 21 pupets. They are in my bedroom. He puppets are of different people and animals. My favorite puppet is a dragon. It has many different colors. I tell stories to my family with my puppets. They're really cool!
My name is Kha. I love pins, and I have big collection. I have 50 pins in my house. I wear my pins on my jacket. My friends have pin collections, too. I give my friends some of my pins, and they give me some of their pins.

a. Nga has a pin collection. ………………….
b. She has twenty puppets. ………………….
c. Her puppets are in her living room. …………………….
d. Her favorite puppet is a dog. ………………………….
e. It doesn’t have many different colors. ……………….
f. She tells stories to her friends. ……………………
g. Kha doesn’t love pins. ………………….
3. Sắpxếpcâu:
a.  Does/ have/ a/ he/ collection?......................................................................
b. a/ dragon/ His/ puppet/ favorite/ is. ............................................................
c. She/ fifty/ in/ bedroom/ her/ has/ pins. ........................................................
d. Can/ help/ me/ you/ my/ homework/ with?..................................................
e. Can/ ride/ we/ our/ bikes?............................................................................
f. I/ use/ Can/ phone/ your?.............................................................................
g. turn/ you/ Can/ on/ the light?.......................................................................
h. you/ open/ the window/ Can?......................................................................
i. Can/ tunrn/ the TV/ off/ you?.......................................................................
4.Chọntừkháccáctừcònlại:
  1. Korea
  1. The USA
  1. Ha Noi
  1. Thailand
  1. He
  1. she
  1. they
  1. Mai
  1. fishing
  1. crab
  1. cooking
  1. playing
  1. drink
  1. brush
  1. snake
  1. play
  1. spring
  1. winter
  1. cold
  1. summer
  1. season
  1. cool
  1. hot
  1. warm
  1. is
  1. how
  1. what
  1. where
  1. read
  1. frog
  1. do
  1. play
  1. volleyball
  1. basketball
  1. like
  1. chess
  1. face
  1. bike
  1. kite
  1. night
  1. blue
  1. stone
  1. flute
  1. cube
  1. camera
  1. CD player
  1. MP3 player
  1. turn off
  1. park
  1. shark
  1. car
  1. space
  1. our
  1. they
  1. your
  1. their
  1. shell
  1. pin
  1. take photos
  1. puppet
  1. rope
  1. bone
  1. stone
  1. face
  1. fall
  1. eight
  1. ten
  1. nine



 
  1. Nốihìnhthíchhợp:
      kayak
      surf
windsulf
sail
beach
waterski
swim
snorkel

6.Viếttừthíchhợp:
penguin zebra monkey lizard kangaroo camel crocodile parrot
 

……………………
…………………… …………………… ……………………

……………………
…………………… …………………… ……………………

  1. Khoanhvàotừđúng:
The kitchen is safe/ dangerous for children. The picture is clean/ beautiful. This beach is polluted/ clean. This bridge is safe/ dangerous. This room is clean/ polluted. This park is safe/ dangerous.
 
  1. Khoanhvàotừkhôngcóâmoy/ oi:
  1. boy
  1. soil
  1. stone
  1. oil
  1. coin
  1. rope
  1. oyster
  1. choice
  1. child
  1. coin
  1. toy
  1. oil
  1. coat
  1. toy
  • soil
  1. boy
  1. bird
  1. boy
  1. oil
  1. coin
 
  1. Viết:
 
  free scared kind funny sorry
 
           
…………… …………… …………… ……………… ………………….  
                     

 
  Thông tin chi tiết
Tên file:
Ôn tập môn Anh văn lớp 5
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
N/A
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Tài liệu
Gửi lên:
03/03/2020 19:11
Cập nhật:
03/03/2020 19:11
Người gửi:
thbensuc
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
1.41 MB
Xem:
471
Tải về:
10
  Tải về
Từ site Trường Tiểu học Bến Súc:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Thông báo
Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Thăm dò ý kiến

Đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập9
  • Hôm nay1,078
  • Tháng hiện tại19,170
  • Tổng lượt truy cập2,785,284
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây