Ông: | Bà: | Bố: | Mẹ: |
Anh: | Chị: | Chú: | Dì: |
Anh em họ: |
Tháng 1: | Tháng 2: | Tháng 3: |
Tháng 4: | Tháng 5: | Tháng 6: |
Tháng 7: | Tháng 8: | Tháng 9: |
Tháng 10: | Tháng 11: | Tháng 12: |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
30 | 40 | 50 | 60 | 70 |
80 | 90 | 100 | 21 | 22 |
Xuân: | Hạ | Thu | Đông |
Thứ 2: | Thứ 3: | Thứ 4: |
Thứ 5: | Thứ 6: | Thứ 7: |
Chủ Nhật: |
Like + Ving: thích S1( I/You/We/ They) S2( She/ he/ It) |
|
S1+ like/ don’t like+ V-ing. | S2+ likes/ doesn’t like+ V-ing. |
Do + S1+ like + V-ing? | Does + S2+ like + V-ing? |
e
|
use watch play listen have open help |
season is good doing playing beautiful shopping likes |
Present grogressive( Thì hiện tại tiếp diễn) | |
S + is/ are/ am + V-ing. | S + is/ are / am not + V-ing. |
Is/ Are/ Am + S+ V-ing? Yes/ No |
c. He eating. |
c. She reading. |
c. We are windsurfing. |
c. I taking photo. |
c. They are surfing. |
c. They’re waterskiing |
Ý kiến bạn đọc
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024